90+ thuật ngữ ngân hàng mà bạn nên biết

Hiểu được các thuật ngữ ngân hàng để bạn có thể sử dụng và tương tác với chúng một cách dễ dàng. Không bị nhầm lẫn khái niệm khi giao dịch với ngân hàng và các tổ chức tín dụng.

Sao kê tài khoản

Là tài liệu về tất cả lịch sử giao dịch diễn ra giũa bạn và một bên thứ ba trong một khoảng thời gian từ lúc bạn mở tài khoản đến thời điểm hiện tại. Thông tin này sẽ được ngân hàng lưu lại vĩnh viễn và bạn có thể yêu cầu ngân hàng sao kê cho bạn một các giao dịch trong khoảng thời gian nhất định theo yêu cầu của bạn khi cần thiết.

Lịch sử tài khoản

Là hồ sơ ghi lại toàn bộ các khoản tín dụng, ghi nợ và thanh toán lãi suất, lãi suất tích lũy trong tài khoản của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể.

Chủ tài khoản

Là chủ tài khoản chính hoặc những chủ tài khoản trong trường hợp tài khoản chung được ủy quyền thực hiện giao dịch thay mặt cho một tài khoản.

Số dư khả dụng

Tổng số dư còn lại trong tài khoản hoặc tiết kiệm của bạn sau khi thực hiện các giao dịch khác nhau và còn có thể sử dụng được. Đôi khi số tiền hiện có trong tài khoản không phải là só dư khả dụng.

Tín dụng khả dụng

Là số tiền tối đa bạn có thể vay được từ ngân hàng hoặc có thể là số tiền còn lại bạn có thể tiêu trong thẻ tín dụng.

ATM

ATM là viết tắt của Automated Teller Machine (Máy rút tiền tự động) giúp bạn thực hiện nhiều hoạt động ngân hàng khác nhau như gửi tiền, thanh toán khoản vay và chuyển tiền cùng với chức năng chính là rút tiền mặt.

Trích nợ tự động

Là quá trình thực hiện thanh toán các khoản vay định kỳ bằng một lệnh hoặc ủy quyền cho một tài khoản. Đến thời điểm đó, tài khoản sẽ tự động thanh toán khoản vay đó trừ vào số dư khả dụng.

Trích nợ tự động có thể là thanh toán khoản vay, thanh toán hóa đơn tiện ích,…

APR

Là viết tắt của Annual Percentage Rate, được sử dụng để đo lường tổng chi phí tài chính liên quan đến một khoản vay trong suốt một năm.

Cụ thể, APR bao gồm lãi suất cơ bản và các khoản phí khác liên quan đến khoản vay như phí xử lý, phí bảo hiểm, và các khoản phí khác có thể áp dụng. Điều này giúp người vay hiểu được chi phí tổng thể của khoản vay và so sánh giữa các sản phẩm tài chính khác nhau.

Tài khoản ngân hàng

Đây là tiện ích do ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính hoặc hợp tác tín dụng khác cung cấp cho khách hàng của họ để giữ tài sản tài chính của họ. Tài khoản ngân hàng khác với số tài khoản ngân hàng.

Phá sản

Là trường hợp một cá nhân hay tổ chức bị mất khả năng trả nợ.

Lãi suất ngân hàng

Là khoản tiền mà một người hoặc tổ chức phải trả khi mượn tiền từ một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác. Đây là phí mà người vay phải chi trả bổ sung vào số tiền đã mượn. Lãi suất được tính dựa trên tỷ lệ (%) của số tiền vay (gọi là nguyên tắc) và thời gian cho vay.

Người thụ hưởng

Chỉ người được hưởng lợi từ một khoản thanh toán, bảo hiểm hoặc quyền lợi nhất định. Đây là người được chỉ định nhận một khoản tiền, quyền lợi hoặc lợi ích từ một giao dịch hay hợp đồng nhất định.

Chu kỳ thanh toán

Chu kỳ thanh toán (repayment period) là khoảng thời gian mà một khoản vay phải được trả lại hoặc một khoản nợ phải được thanh toán hoàn toàn. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành ngân hàng và tài chính để chỉ định thời gian mà người vay có để trả lại số tiền mượn (gốc) cùng với lãi suất và các khoản phí liên quan.

Lãi suất ưu đãi

“Lãi suất ưu đãi” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các điều kiện vay tiền hoặc gửi tiền mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cung cấp cho khách hàng với mức lãi suất thấp hơn so với mức thông thường. Đây là một chiến lược thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới, duy trì khách hàng hiện tại hoặc thúc đẩy các sản phẩm và dịch vụ tài chính cụ thể.

Lãi suất thả nổi

“Lãi suất thả nổi” (Floating Interest Rate) là một loại lãi suất trong đó mức lãi suất không được cố định mà có thể thay đổi theo thời gian, thường dựa trên một chỉ số thị trường hoặc một mức cơ bản nhất định. Đây là điều khác biệt so với lãi suất cố định, mà mức lãi suất được xác định ở một mức cụ thể và không thay đổi trong suốt thời gian vay.

Lãi suất cố định

Lãi suất cố định là mức lãi suất được xác định và duy trì không thay đổi trong suốt thời gian vay vốn hoặc kỳ hạn gửi tiền. Khi bạn vay tiền với lãi suất cố định, bạn sẽ biết trước chính xác số tiền lãi bạn phải trả hàng tháng hoặc hàng năm trong suốt thời gian vay. Tương tự, khi bạn gửi tiền tiết kiệm với lãi suất cố định, bạn sẽ biết trước số tiền lãi bạn sẽ nhận được khi đáo hạn.

Chứng chỉ tiền gửi

Chứng chỉ tiền gửi là một loại công cụ tài chính do các ngân hàng cung cấp. Đây là một hợp đồng mà người gửi tiền đặt cọc một số tiền vào một tài khoản ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Trong thời gian này, ngân hàng sẽ trả cho người gửi lãi suất theo tỷ lệ được thỏa thuận trước đó.

Ủy nhiệm chi

Ủy nhiệm chi là một loại giấy tờ pháp lý được sử dụng để uỷ quyền cho người khác thực hiện các hành động thay mặt cho mình, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến tài chính và pháp lý. Đây là một công cụ phổ biến để cấp quyền hành động cho người khác mà không cần phải có mặt.

Séc

Séc là một công cụ thanh toán trong lĩnh vực tài chính, cụ thể là một loại giấy tờ có giá trị tiền mặt được ngân hàng hoặc một đơn vị tài chính khác cam kết thanh toán số tiền được chỉ định cho người sử dụng (người được thụ hưởng) khi họ yêu cầu. Đây là một hình thức thanh toán rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong giao dịch kinh tế hàng ngày.

Hạn mức tín dụng

Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cho phép một cá nhân hoặc tổ chức vay mượn trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một khái niệm quan trọng trong ngành tài chính và tín dụng, được xác định dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như thu nhập, lịch sử tín dụng, tình trạng tài chính, và các yếu tố rủi ro khác.

Lịch sử tín dụng

Lịch sử tín dụng là hồ sơ ghi lại các hoạt động tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức, nhằm đánh giá khả năng và độ tin cậy trong việc vay mượn tiền và quản lý tài chính. Đây là một yếu tố quan trọng được các tổ chức tín dụng và ngân hàng sử dụng để đưa ra quyết định về việc cấp tín dụng và điều chỉnh hạn mức tín dụng.

Đây là một trong những yếu tốt quyết định đến điểm tín dụng cic

Báo cáo tín dụng

Báo cáo tín dụng là một tài liệu chứa thông tin chi tiết về lịch sử tín dụng của một cá nhân hoặc tổ chức. Đây là công cụ chính mà các tổ chức tín dụng sử dụng để đánh giá khả năng vay mượn và quản lý rủi ro tín dụng.

CIC

Là cơ quan hoặc tổ chức tập trung thu thập, xử lý và quản lý thông tin tín dụng của người dân và doanh nghiệp. CIC thường được thành lập bởi các tổ chức chính phủ hoặc các cơ quan tài chính quốc gia để cung cấp dịch vụ báo cáo tín dụng và giám sát hệ thống tín dụng.

Tại Việt Nam, bạn có thể check điểm cic tại trang chủ cic.gov.vn

Điểm tín dụng

Đây là con số quyết định khả năng tín dụng của bạn. Đây là con số nằm trong khoảng từ 300 đến 850. Điểm tín dụng được tính dựa trên lịch sử tín dụng của bạn, bao gồm hồ sơ về các khoản nợ hiện tại, lịch sử trả nợ, số lượng tài khoản đã mở, v.v. Có điểm tín dụng cao luôn là một điểm cộng, giúp bạn có thêm khả năng nhận được tín dụng dưới hình thức cho vay, thẻ tín dụng hoặc hỗ trợ tài chính khác.

cic và điểm tín dụng

Tìm hiểu điểm tín dụng là gì tại đây

Nợ

Là số tiền hoặc tài sản mà bạn phải trả cho người cho vay. thông thường đây là tình trạng nợ tiền phải trả trong thời hạn quy định.

Thẻ ghi nợ

Thẻ ghi nợ (Debit Card) là một loại thẻ thanh toán mà các ngân hàng cấp cho khách hàng, cho phép họ sử dụng số tiền có sẵn trong tài khoản ngân hàng của mình để thực hiện các giao dịch mua sắm và rút tiền mặt.

the ghi no

Thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng là một công cụ thanh toán linh hoạt cho phép người dùng mua sắm và chi tiêu mà không cần dùng đến tiền mặt. Đây là một loại thẻ được cấp bởi các tổ chức tài chính như ngân hàng hoặc công ty thẻ tín dụng, cho phép người dùng vay mượn một khoản tiền tạm thời để thanh toán sau khi đã sử dụng dịch vụ hoặc mua hàng.

Thẻ Visa

Thẻ Visa là một trong những loại thẻ tín dụng quốc tế phổ biến được phát hành bởi các ngân hàng và tổ chức tài chính trên toàn thế giới, được liên kết với mạng lưới thanh toán quốc tế của Visa Inc. Visa là một trong những hãng thẻ tín dụng lớn nhất và có mặt rộng rãi trên toàn cầu.

the visa

Thẻ Master Card

Tương tự như Visa, Thẻ MasterCard là một trong những loại thẻ tín dụng quốc tế phổ biến khác, cũng được phát hành bởi các ngân hàng và tổ chức tài chính trên toàn thế giới. MasterCard cũng là một trong những công ty lớn trong ngành thanh toán quốc tế, cung cấp mạng lưới thanh toán rộng khắp và các loại hình thẻ đa dạng cho các cá nhân và doanh nghiệp.

Thẻ Master Card

Người bảo lãnh

Người bảo lãnh là người đồng ý chịu trách nhiệm trả nợ hoặc đảm bảo cho một cá nhân hoặc tổ chức khác trong trường hợp người được bảo lãnh không thực hiện được các nghĩa vụ tài chính của mình. Họ có trách nhiệm bảo đảm rằng các khoản nợ sẽ được thanh toán đầy đủ và đúng hạn nếu người mượn không thực hiện được.

Người tham chiếu

Người tham chiếu là người mà một cá nhân hay tổ chức yêu cầu cung cấp thông tin tham vấn để đánh giá tính hợp lý, đáng tin cậy và khả năng của người đó trong một số lĩnh vực nhất định. Thông tin từ người tham chiếu thường được sử dụng để xác minh lý lịch công việc, kinh nghiệm làm việc, phẩm chất cá nhân, hoặc khả năng vay mượn tín dụng. Người tham chiếu không phải là người bảo lãnh, không liên quan đến khoản vay.

Vay tín chấp

Vay tín chấp là hình thức vay tiền mà người vay không cần cung cấp tài sản đảm bảo như tài sản định danh (như nhà đất, ô tô) hay các tài sản giá trị khác. Thay vào đó, người vay chỉ cần có năng lực tài chính và lịch sử tín dụng tốt để được cấp cho vay. Đây là sự khác biệt chính so với các khoản vay có tài sản thế chấp, trong đó tài sản của người vay có thể được yêu cầu như một phần bảo đảm cho khoản vay.

Vay thế chấp

Vay thế chấp là hình thức vay mà người vay cung cấp một tài sản có giá trị như tài sản định danh (nhà đất, ô tô) làm tài sản thế chấp để bảo đảm cho khoản vay. Tài sản này sẽ được ngân hàng hoặc tổ chức tài chính giữ lại như một đảm bảo rằng khoản vay sẽ được trả lại nếu người vay không thực hiện các nghĩa vụ tài chính của mình.

Số dư tối thiểu

Số dư tối thiểu là số tiền tối thiểu mà người dùng phải giữ lại trong tài khoản ngân hàng để tránh các khoản phí phát sinh hoặc để duy trì tài khoản. Đây là một yêu cầu tài chính mà ngân hàng đặt ra để đảm bảo rằng người dùng sẽ luôn có một số tiền đủ để đáp ứng các giao dịch cơ bản và các khoản phí liên quan đến tài khoản.

Bảo hiểm khoản vay

Bảo hiểm khoản vay là một loại bảo hiểm mà người vay có thể mua để bảo vệ bản thân hoặc gia đình khỏi rủi ro không thể trả nợ do mất việc, bệnh tật nghiêm trọng, tai nạn hoặc tử vong. Loại bảo hiểm này giúp đảm bảo rằng khoản vay sẽ được thanh toán khi người vay không còn khả năng chi trả do các sự kiện bất ngờ.

Công ty tài chính

Công ty tài chính là một loại doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tài chính, chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính cho khách hàng cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức

Nợ xấu

Nợ xấu là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các khoản vay mà người vay không thể trả nợ đúng thời hạn hoặc không thể trả nợ hoàn toàn. Đây là tình trạng khi mà người vay không có khả năng thanh toán các khoản vay theo thỏa thuận ban đầu với ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.

Vay thấu chi

Vay thấu chi là một thuật ngữ tài chính được sử dụng để chỉ việc vay mượn để thanh toán các chi phí hoặc chi tiêu ngắn hạn, thường là trong thời gian ngắn và có thể thanh toán lại nhanh chóng. Đây là một dạng vay tín chấp, không yêu cầu tài sản đảm bảo và thường có mức lãi suất cao hơn so với vay có tài sản đảm bảo.

Tài sản đảm bảo

Tài sản đảm bảo (hay tài sản thế chấp) là tài sản mà người vay sử dụng để đảm bảo cho một khoản vay. Nếu người vay không thể trả nợ đúng hạn, người cho vay có quyền thu hồi và bán tài sản này để thu hồi số tiền cho vay. Tài sản đảm bảo giúp giảm rủi ro cho người cho vay và thường giúp người vay nhận được khoản vay với lãi suất thấp hơn hoặc điều kiện vay tốt hơn.

Sổ tiết kiệm

Sổ tiết kiệm là một hình thức gửi tiền tiết kiệm tại ngân hàng, trong đó người gửi tiền (khách hàng) sẽ gửi một khoản tiền nhất định vào ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định để hưởng lãi suất. Khi mở sổ tiết kiệm, ngân hàng sẽ cung cấp cho khách hàng một cuốn sổ ghi lại số tiền gửi, lãi suất, và các thông tin liên quan khác.

Sổ tiết kiệm

Số hợp đồng

“Số hợp đồng” thường được gọi là “mã hợp đồng” hoặc “số seri hợp đồng” và là một mã hoặc số định danh duy nhất được gán cho mỗi hợp đồng. Số hợp đồng được sử dụng để theo dõi và quản lý các hợp đồng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Ví dụ mỗi một khoản vay trả góp, khách hàng đều có số hợp đồng để theo dõi.

Đáo hạn

Đáo hạn ngân hàng là thuật ngữ được sử dụng để chỉ thời điểm mà một khoản tiền gửi tiết kiệm hoặc một khoản vay đến hạn thanh toán theo hợp đồng đã ký kết với ngân hàng. Tại thời điểm này, khách hàng cần thực hiện các hành động liên quan đến khoản tiền gửi hoặc khoản vay đó.

Tất toán khoản vay

Tất toán khoản vay là quá trình hoàn tất việc thanh toán toàn bộ số tiền vay, bao gồm cả gốc và lãi, trước hoặc khi đến hạn theo hợp đồng vay với ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Khi tất toán khoản vay, người vay chấm dứt các nghĩa vụ tài chính liên quan đến khoản vay đó.

Trả góp

Trả góp là hình thức thanh toán một khoản tiền lớn bằng cách chia nhỏ số tiền đó ra thành nhiều lần thanh toán trong một khoảng thời gian nhất định, thay vì trả toàn bộ số tiền ngay lập tức. Đây là một phương thức phổ biến được áp dụng cho nhiều loại hàng hóa và dịch vụ, bao gồm điện thoại, đồ gia dụng, xe cộ, học phí, và các khoản vay ngân hàng.

Minh Trả Góp

Sau nhiều năm làm việc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, giờ lại thích viết lách chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm. Liên hệ: 0865.308.296 hoặc Zalo: 0865.308.296

You may also like...